🔍 Search: SỰ KHUẾCH ĐẠI
🌟 SỰ KHUẾCH ĐẠI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
확대
(廓大)
Danh từ
-
1
넓혀서 크게 함.
1 SỰ KHUẾCH ĐẠI, SỰ PHÓNG TO: Sự mở rộng làm to lên.
-
1
넓혀서 크게 함.
-
과대
(誇大)
Danh từ
-
1
실제보다 부풀려서 과장하는 것.
1 SỰ PHÓNG ĐẠI, SỰ KHUẾCH ĐẠI: Sự thổi phồng khoa trương hơn thực tế.
-
1
실제보다 부풀려서 과장하는 것.
-
허세
(虛勢)
Danh từ
-
1
실속이 없이 겉으로만 부풀려 보이는 기세.
1 SỰ HUÊNH HOANG, SỰ KHUẾCH ĐẠI: Khí thế chỉ cho thấy vẻ bên ngoài phồng to chứ bên trong không có gì.
-
1
실속이 없이 겉으로만 부풀려 보이는 기세.